• sảnpẩm.
    • cảmbiếnlực.
    • cảmứnglực.
    • cảmbiếnlực.
    • phầncứng.
    • đđntử.
    • třychỉnh.
  • Cácứngdụng.
    • XECôngnghiệpvànôngnghiệp
    • y khoa.
    • điềukhiểnvàtựựnghóaquytrình
    • cânquytrình.
    • thiếtbịcân.
    • Kiểmtravàđolường
  • Hỗrợ.
    • giớithiệuvềflintec
    • TINTứC.
    • tảixuống.
    • Tómtắtdữu
    • Tiếpxúc.
  • Tráchnhiệm.
yêucầu
VI.
美国 英国 加拿大 澳大利亚 新西兰 新加坡 法国 德意志 意大利 대한민국 巴西 埃斯卡恩 哥伦比亚 墨西哥 Sverige

Liênhệvớichúngtôi

Tôiđồngývớichínhsáchquyềnriêngtìvàcookiecủaflintec
UXT-TURNSION-LOAD-COMM-MAIN

mới:cảmứnglựcdạngkéouxt(50 - 7,500kg)

EM100  - 数字化 - 单位 - 顶部倾斜

MớI:称重传感器数字化单元EM100

PA1-Alpha-Angle01

MớI:Cảmứnglực单点PA1(300 - 20,000g)

PA2-Alpha-Angle01

mới:cảmứnglực单点pa2(1,000 - 5,000g)

PA3-alpha-Angle01

mới:cảmứnglực单点pa3(300 - 5,000g)

CC3-压缩 - 负载 - 电池主

mới:cảmứnglựcđiềukhiểnbơmcc3

cc1w-web.

mới:cảmứnglựckhôngdâycc1w

CCWR-Wireless-Module-Main

MớI:CCWR TrangBịThêmBộkhôngdây

PD3-Angle1-alpha

mới:cảmứnglựchìnhbìnhhànhpd3(2.2 - 500lb)

UT4-alpha-Angle-1

mới:cảmứnglựcut4(200 - 1,000lb)

  • Hỗrợ.
  • Hỗrợ.

    TrongKhoëng.

    XEMTấTCả.
    TINTứC.

    XEMTấTCả.
    tảixuống.

    XEMTấTCả.
    liênhệ.

    XEMTấTCả.
    điềukhoảnvàđiềukiện

    XEMTấTCả.
    BảOMật.

    XEMTấTCả.

    TrongKhoëng.

    côngtymẹ.TINTứC.NHàSảnXuất称重牢房Chứngnhậnvàgiảithưởngnghiêncứuvàpát三ểnChấtlượng.Tráchnhiệm.

    TINTứC.

    CC1WCảMứNGLựCKHôngdâyđầutiên,cóđầyđủđủđủđủđủph
    FLINTECđạtchứngnhậniso14001:2004VềQUảNLýMôiTrường
    XEMTấTCả.

    liênhệ.

    Tôiđồngývớichínhsáchquyềnriêngtìvàcookiecủaflintec

    điệnthoại:+84 902 851 866

    đị钩NHà:FLINTEC Singapore Pte。有限公司,25国际商业园区,德国中心,#03-79,新加坡,609916

    bảnquyền©flintec 2021

    điềukhoảnvàđiềukiện BảOMật. nghềnghiệp. Báochí. sơơ网 Tráchnhiệm.

    Trang WebNàysửdụng饼干。Thêmthông锡